Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ruổi ngựa
|
động từ
cưỡi ngựa đi nhanh
chàng ruổi ngựa dặm trường mây phủ, thiếp dạo hài lối cũ rêu in (Chinh Phụ Ngâm)