Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rục
|
trạng từ
chín nhừ
cá kho rục
như
chết rục
Từ điển Việt - Pháp
rục
|
complètement ramolli (en parlant de la viande cuite).
viande complètement ramollie à la cuisson.
épuisé.
mort épuisée; mort d'épuisement.