Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rủi ro
|
tính từ
như rủi
phận mình sao khéo rủi ro, đã đi tới giếng quảy vò về không (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
rủi ro
|
malchance; mésaventure.
risque.
risque de transport.
malchanceux.