Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rù
|
tính từ
gà mắc bệnh dịch
đàn gà bị rù, chết gần hết
dáng điệu ủ rũ, thiếu linh lợi
ngồi rũ như gà rù
Từ điển Việt - Pháp
rù
|
abattu; affligé.
demeurer abattu chez soi.
(thú y học) atteint de typhose (en parlant des poules)
(redoublement; sens plus fort) fort abattu; affligé.