Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ri-đô
|
danh từ
màn treo trước cửa hay trước sân khấu (từ tiếng Pháp rideau)