Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
reverdissement
|
danh từ giống đực
sự xanh tươi trở lại
(văn học) sự hồi phục, sự hoạt động trở lại