Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ren
|
danh từ
đồ dệt, đan bằng sợi, tạo thành những hình trang trí
cửa sổ treo tấm ren xanh
rãnh xoắn ốc sít nhau trên các vật
đinh ốc bị lờn ren
động từ
gọt, tạo cho thành ren
ren ống nước
Từ điển Việt - Pháp
ren
|
dentelle