Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ren rén
|
phụ từ
rất nhẹ, rất khẽ
Mai sinh ren rén bước vào, nửa mừng nửa sợ biết bao là tình (Nhị Độ Mai)
thong thả
sẽ rót vơi lần lần từng chén, sẽ ca dần ren rén từng thiên (Chin Phụ Ngâm)
Từ điển Việt - Pháp
ren rén
|
xem rén