Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ra-đi-an
|
danh từ
(toán học) đơn vị đo góc, bằng một góc nhọn ở tâm của một đường tròn mà cung bị chắn có độ dài bằng bán kính (phiên âm từ tiếng Anh radian )
ký hiệu của ra-đi-an là rad
Từ điển Việt - Pháp
ra-đi-an
|
(toán học) radian