Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
rửa trôi
|
(nông nghiệp) lessiver.
(nông nghiệp) lessivage.
(địa lý, địa chất) éluviation.