Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rễ quạch
|
danh từ
rễ cây dùng để ăn trầu với cau
trầu phúm phím vỏ đa rễ quạch