Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rắn lửa
|
danh từ
rắn lành màu xanh, phần trước thân có màu đỏ như lửa