Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rảnh việc
|
tính từ
không có việc phải làm
rảnh việc sẽ đi du lịch
Từ điển Việt - Pháp
rảnh việc
|
être libéré de ses occupations; être libre