Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rèn cặp
|
động từ
chăm nom, giáo dục
nhà cửa để lầm than, con thơ dại lấy ai rèn cặp (Nguyễn Khuyến)
Từ điển Việt - Pháp
rèn cặp
|
surveiller et éduquer (des enfants); surveiller et former (des apprentis)