Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quyến thuộc
|
danh từ
họ hàng thân thuộc
(...) là một đứa con trưởng của một gia đình ngăn nắp mà sao đối với nhà, với quyến thuộc, mình lại có thể hững hờ (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
quyến thuộc
|
parents; proches; les siens