Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
quay phắt
|
động từ
quay ngay lập tức
linh cảm có điều chẳng lành, chị ấy quay phắt ra phía sau theo phản ứng tự nhiên