Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quở trách
|
động từ
nhận xét nghiêm khắc lỗi của người bề dưới
(...) khuôn mặt bà lão mờ mịt nhưng cái nhìn quở trách của bà lão dường như cứ hiển hiện trước mắt ông (Nguyễn Kiên)
Từ điển Việt - Pháp
quở trách
|
faire des remontrances à; reprocher sévèrement