Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quầy
|
danh từ
tủ thấp đặt trước người bán hàng hay thu tiền
ra quầy tính tiền; quầy bán vé
gian hàng chuyên bán một mặt hàng
quầy quần áo; quầy giày dép
Từ điển Việt - Pháp
quầy
|
comptoir
comptoir de buvette
étal
étal de viande
stand; rayon (d'un magasin)