Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quèn
|
danh từ
đèo ở vùng núi đá vôi
tính từ
tầm thường, không có giá trị
nhân viên quèn
Từ điển Việt - Pháp
quèn
|
col (dans les montagnes calcaires)