Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phụ trách
|
động từ
thực hiện thường xuyên một công việc nào đó
phụ trách việc sản xuất; phụ trách công tác thiếu niên nhi đồng
đảm nhận và chịu trách nhiệm
tuyển phụ trách bán hàng
Từ điển Việt - Pháp
phụ trách
|
être chargé de; être responsable de
être responsable de l'approvisionnement
responsable