Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phù trầm
|
tính từ
(từ cũ) chìm nổi
cuộc đời phù trầm; từ trong hạnh phúc thương vay phù trầm
Từ điển Việt - Pháp
phù trầm
|
(từ cũ, nghĩa cũ) plein de vicissitudes
existence pleine de vicissitudes