Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phe phẩy
|
động từ
đưa qua đưa lại nhẹ nhàng, thong thả
(...) bà bán hàng đương phe phẩy cái quạt mo (Nguyên Hồng); (...) hai con ngựa thấy chủ, phe phẩy đuôi hí ran (Đoàn Giỏi)
bọn phe tìm mọi cách để kiếm lãi
bọn phe phẩy bị bắt
Từ điển Việt - Pháp
phe phẩy
|
agiter légèrement
agiter légèrement son éventail; s'éventer légèrement
(thông tục) xem phe