Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phượng hoàng
|
danh từ
chim giống chim trĩ, được coi là chúa của loài chim
giương cung sắp bắn phượng hoàng, chẳng may lại phải một đàn chim ri (ca dao)
chim phượng mái và trống
tưởng rằng đây đấy phượng hoàng kết đôi (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
phượng hoàng
|
phénix mâle et phénix femelle
phénix