Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
pháo đài
|
danh từ
công trình xây dựng kiên cố có đặt súng để bảo vệ, phòng thủ lâu dài
(...) có lệnh tất cả xe bò phải chở đá để xây đồn cao (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
pháo đài
|
forteresse; bastion