Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
passementé
|
tính từ
(có) trang trí bằng tấm thêu, (có) điểm tấm ren
quần áo có trang trí bằng tấm thêu