Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
pa-ra-phin
|
danh từ
(hoá học) chất rắn giống sáp ong, dễ nóng chảy, dùng làm nến, giấy chống ẩm (phiên âm từ tiếng Anh paraffin )