Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
pa-nô
|
danh từ
phần được đóng khung, ở giữa có tranh vẽ hoặc tranh phù điêu (từ tiếng Pháp panneau)
rạp chiếu phim dựng pa-nô trước cửa
Từ điển Việt - Pháp
pa-nô
|
(hội họa) panneau