Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pécunieux
|
tính từ
(từ cũ; nghĩa cũ) (có) nhiều tiền mặt
nước nhiều tiền mặt