Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
oằn
|
động từ
cong xuống vì bị tác động của một lực
cành cam oằn vì sai quả
Từ điển Việt - Pháp
oằn
|
fléchir; ployer ; s'infléchir
poutre qui fléchi (ploie ; s'infléchit)