Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ondoiement
|
danh từ giống đực
sự gợn sóng, sự nhấp nhô
sóng nhấp nhô
(tôn giáo) sự rửa tội tạm
sự rửa tội tạm cho một đứa trẻ sắp chết