Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
no nê
|
tính từ
quá đầy đủ, thoả mãn
ăn uống no nê
Từ điển Việt - Pháp
no nê
|
repu; rassasié; (thân mật) plein comme un oeuf