Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ni-ken
|
danh từ
kim loại màu trắng bạc, cứng, dùng mạ các vật dễ gỉ, chế hợp kim chống a-xít (phiên âm từ tiếng Anh nickel )