Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhún nhảy
|
động từ
chuyển động nhịp nhàng
(...) gánh hàng nhún nhảy trên vai thon thả của bà (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
nhún nhảy
|
prendre une démarche maniérée; gambader
se mouvoir d'un léger mouvement alternatif vertical être animé d'un léger mouvement alternatif vertical (en parlant des deux bouts d'une palanche lourdement chargée sur l'épaule du porteur)