Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nhóm bếp
|
động từ
đốt lửa cho củi cháy
(...) nó đi lấy nồi, rửa rồi nhóm bếp (Nguyên Hồng)