Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhàn
|
tính từ
không có việc gì phải lo nghĩ
những lúc nhàn, ngồi đọc sách, nghe nhạc
danh từ
nhạn
thấy nhàn luống tưởng thu phong (Chinh Phụ Ngâm)
Từ điển Việt - Pháp
nhàn
|
(động vật học) sterne
qui dispose de beaucoup de loisir