Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghiên
|
danh từ
đồ dùng để mài mực hay son để viết chữ Hán
mua nghiên cho chồng mài mực
Từ điển Việt - Pháp
nghiên
|
(từ cũ, nghĩa cũ) soucoupe à encre (soucoupe où l'on délayait l'encre de Chine par frottement)