Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nghe nói bùi tai
|
nghe tán tỉnh, nịnh hót mà ưng thuận
chị ấy nghe nói bùi tai, cho hắn vay tiền