Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghe lời
|
động từ
như nghe (nghĩa 3)
nghe lời cha mẹ
Từ điển Việt - Pháp
nghe lời
|
obéir; écouter
obéir à ses parents