Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghị sĩ
|
danh từ
người được bầu vào nghị viện của một nước dân chủ tư sản
một số nghị sĩ không tán thành việc ấy
Từ điển Việt - Pháp
nghị sĩ
|
parlementaire; député