Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghệ nghiệp
|
danh từ
nghề để mưu sinh
chị ấy yêu thích nghệ nghiệp đang làm
Từ điển Việt - Pháp
nghệ nghiệp
|
(variante peu usitée de nghề nghiệp ) profession; métier