Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngửng
|
xem ngẩng
đang làm việc, nghe gọi chị ấy ngửng đầu lên nhìn
Từ điển Việt - Pháp
ngửng
|
lever; relever; redresser
lever (relever) la tête; porte la tête haute