Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ngả đầu
|
động từ
đặt đầu vào vai hay lưng người khác
cô gái ngả đầu vào lưng người yêu