Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngăn rào
|
động từ
rào lại, không cho xâm phạm
vườn hồng chi dám ngăn rào chim xanh (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
ngăn rào
|
dresser une barrière; barrer