Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngách
|
danh từ
nhánh nhỏ, hẹp, rẽ từ hang động, hầm hay sông suối
nước theo ngách thoát ra (Nguyễn Công Hoan)
tính từ
nhỏ và khuất
cửa ngách
Từ điển Việt - Pháp
ngách
|
bras; ramification
ramification d'un chemin
bras une rivière
(giải phẫu học) méat; récessus
méat supérieur
récessus pinéal