Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nằm khoèo
|
động từ
không làm gì cả
ăn no rồi lại nằm khoèo, nghe giục trống chèo vác bụng đi xem (ca dao)
nằm co quắp trên giường
trời mưa nằm khoèo ở nhà
Từ điển Việt - Pháp
nằm khoèo
|
être couché en chien de fusil
(nghĩa bóng) se tapir dans son foyer