Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nằm im
|
động từ
không động đậy
mẹ gọi cả buổi, nó vẫn nằm im
Từ điển Việt - Pháp
nằm im
|
suspendre ses activités (pour sonder le terrain; pour éviter une répression...)