Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nắn lưng
|
động từ
sờ vào cái thắt lưng xem có tiền trong hào bao không, thời xưa
tên ăn cắp nắn lưng một chị đi chợ
Từ điển Việt - Pháp
nắn lưng
|
(từ cũ, nghĩa cũ) tâter l'aumonière (de quelqu'un, pour voir si elle contient de l'argent)