Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nóp
|
danh từ
lều bằng cói hoặc chiếu, để nằm tránh muỗi
Từ điển Việt - Pháp
nóp
|
abri rudimentaire (le plus souvent fait de nattes sur une embarcation ou au bord d'une rizière)