Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
né tránh
|
động từ
cố tránh phải đương đầu
nóng tính như hắn, ai cũng né tránh
ngại làm gì
né tránh trả lời
Từ điển Việt - Pháp
né tránh
|
éviter; esquiver (un coup)
tourner; escamoter; esquiver; éluder
éluder une question