Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
náp-ta-len
|
danh từ
hợp chất hữu cơ rắn, lấy từ nhựa than đá, dùng chế thuốc nhuộm và dược phẩm (phiên âm từ tiếng Anh naphthalene )